Chuyển đổi mét/yard khối sang mét/ounce chất lỏng (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/yard khối [m/yd^3] sang đơn vị mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)]
mét/yard khối
Định nghĩa:
mét/ounce chất lỏng (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/yard khối sang mét/ounce chất lỏng (Anh)
| mét/yard khối [m/yd^3] | mét/ounce chất lỏng (Anh) [(UK)] |
|---|---|
| 0.01 m/yd^3 | 0.000000 (UK) |
| 0.10 m/yd^3 | 0.000004 (UK) |
| 1 m/yd^3 | 0.000037 (UK) |
| 2 m/yd^3 | 0.000074 (UK) |
| 3 m/yd^3 | 0.000111 (UK) |
| 5 m/yd^3 | 0.000186 (UK) |
| 10 m/yd^3 | 0.000372 (UK) |
| 20 m/yd^3 | 0.000743 (UK) |
| 50 m/yd^3 | 0.001858 (UK) |
| 100 m/yd^3 | 0.003716 (UK) |
| 1000 m/yd^3 | 0.0372 (UK) |
Cách chuyển đổi mét/yard khối sang mét/ounce chất lỏng (Anh)
1 m/yd^3 = 0.000037 (UK)
1 (UK) = 26909 m/yd^3
Ví dụ
Convert 15 m/yd^3 to (UK):
15 m/yd^3 = 15 × 0.000037 (UK) = 0.000557 (UK)