Chuyển đổi mét/mét khối sang dặm/gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/mét khối [m/m^3] sang đơn vị dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
mét/mét khối
Định nghĩa:
dặm/gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/mét khối sang dặm/gallon (Mỹ)
| mét/mét khối [m/m^3] | dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)] |
|---|---|
| 0.01 m/m^3 | 0.000000 mile/gallon (US) |
| 0.10 m/m^3 | 0.000000 mile/gallon (US) |
| 1 m/m^3 | 0.000002 mile/gallon (US) |
| 2 m/m^3 | 0.000005 mile/gallon (US) |
| 3 m/m^3 | 0.000007 mile/gallon (US) |
| 5 m/m^3 | 0.000012 mile/gallon (US) |
| 10 m/m^3 | 0.000024 mile/gallon (US) |
| 20 m/m^3 | 0.000047 mile/gallon (US) |
| 50 m/m^3 | 0.000118 mile/gallon (US) |
| 100 m/m^3 | 0.000235 mile/gallon (US) |
| 1000 m/m^3 | 0.002352 mile/gallon (US) |
Cách chuyển đổi mét/mét khối sang dặm/gallon (Mỹ)
1 m/m^3 = 0.000002 mile/gallon (US)
1 mile/gallon (US) = 425144 m/m^3
Ví dụ
Convert 15 m/m^3 to mile/gallon (US):
15 m/m^3 = 15 × 0.000002 mile/gallon (US) = 0.000035 mile/gallon (US)