Chuyển đổi mét/mét khối sang dặm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/mét khối [m/m^3] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
mét/mét khối [m/m^3]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]

mét/mét khối

Định nghĩa:

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét/mét khối sang dặm/gallon (Anh)

mét/mét khối [m/m^3] dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
0.01 m/m^3 0.000000 mile/gallon (UK)
0.10 m/m^3 0.000000 mile/gallon (UK)
1 m/m^3 0.000003 mile/gallon (UK)
2 m/m^3 0.000006 mile/gallon (UK)
3 m/m^3 0.000008 mile/gallon (UK)
5 m/m^3 0.000014 mile/gallon (UK)
10 m/m^3 0.000028 mile/gallon (UK)
20 m/m^3 0.000056 mile/gallon (UK)
50 m/m^3 0.000141 mile/gallon (UK)
100 m/m^3 0.000282 mile/gallon (UK)
1000 m/m^3 0.002825 mile/gallon (UK)

Cách chuyển đổi mét/mét khối sang dặm/gallon (Anh)

1 m/m^3 = 0.000003 mile/gallon (UK)

1 mile/gallon (UK) = 354006 m/m^3

Ví dụ

Convert 15 m/m^3 to mile/gallon (UK):
15 m/m^3 = 15 × 0.000003 mile/gallon (UK) = 0.000042 mile/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến

Chuyển đổi mét/mét khối sang các đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu khác