Chuyển đổi mét/mét khối sang mét/cốc (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét/mét khối [m/m^3] sang đơn vị mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)]
mét/mét khối
Định nghĩa:
mét/cốc (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét/mét khối sang mét/cốc (Mỹ)
| mét/mét khối [m/m^3] | mét/cốc (Mỹ) [meter/cup (US)] |
|---|---|
| 0.01 m/m^3 | 0.000002 meter/cup (US) |
| 0.10 m/m^3 | 0.000024 meter/cup (US) |
| 1 m/m^3 | 0.000237 meter/cup (US) |
| 2 m/m^3 | 0.000473 meter/cup (US) |
| 3 m/m^3 | 0.000710 meter/cup (US) |
| 5 m/m^3 | 0.001183 meter/cup (US) |
| 10 m/m^3 | 0.002366 meter/cup (US) |
| 20 m/m^3 | 0.004732 meter/cup (US) |
| 50 m/m^3 | 0.0118 meter/cup (US) |
| 100 m/m^3 | 0.0237 meter/cup (US) |
| 1000 m/m^3 | 0.2366 meter/cup (US) |
Cách chuyển đổi mét/mét khối sang mét/cốc (Mỹ)
1 m/m^3 = 0.000237 meter/cup (US)
1 meter/cup (US) = 4227 m/m^3
Ví dụ
Convert 15 m/m^3 to meter/cup (US):
15 m/m^3 = 15 × 0.000237 meter/cup (US) = 0.003549 meter/cup (US)