Chuyển đổi lít/mét sang hải lý/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/mét [L/m] sang đơn vị hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
lít/mét [L/m]
hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]

lít/mét

Định nghĩa:

hải lý/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/mét sang hải lý/gallon (Mỹ)

lít/mét [L/m] hải lý/gallon (Mỹ) [(US)]
0.01 L/m 0.000020 (US)
0.10 L/m 0.000204 (US)
1 L/m 0.002043 (US)
2 L/m 0.004085 (US)
3 L/m 0.006128 (US)
5 L/m 0.0102 (US)
10 L/m 0.0204 (US)
20 L/m 0.0409 (US)
50 L/m 0.1021 (US)
100 L/m 0.2043 (US)
1000 L/m 2.04 (US)

Cách chuyển đổi lít/mét sang hải lý/gallon (Mỹ)

1 L/m = 0.002043 (US)

1 (US) = 489.58 L/m

Ví dụ

Convert 15 L/m to (US):
15 L/m = 15 × 0.002043 (US) = 0.030639 (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến