Chuyển đổi lít/mét sang gallon (Anh)/dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/mét [L/m] sang đơn vị gallon (Anh)/dặm [gallon (UK)/mile]
lít/mét [L/m]
gallon (Anh)/dặm [gallon (UK)/mile]

lít/mét

Định nghĩa:

gallon (Anh)/dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/mét sang gallon (Anh)/dặm

lít/mét [L/m] gallon (Anh)/dặm [gallon (UK)/mile]
0.01 L/m 0.000028 gallon (UK)/mile
0.10 L/m 0.000282 gallon (UK)/mile
1 L/m 0.002825 gallon (UK)/mile
2 L/m 0.005650 gallon (UK)/mile
3 L/m 0.008474 gallon (UK)/mile
5 L/m 0.0141 gallon (UK)/mile
10 L/m 0.0282 gallon (UK)/mile
20 L/m 0.0565 gallon (UK)/mile
50 L/m 0.1412 gallon (UK)/mile
100 L/m 0.2825 gallon (UK)/mile
1000 L/m 2.82 gallon (UK)/mile

Cách chuyển đổi lít/mét sang gallon (Anh)/dặm

1 L/m = 0.002825 gallon (UK)/mile

1 gallon (UK)/mile = 354.01 L/m

Ví dụ

Convert 15 L/m to gallon (UK)/mile:
15 L/m = 15 × 0.002825 gallon (UK)/mile = 0.042372 gallon (UK)/mile

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến