Chuyển đổi lít/mét sang dặm/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/mét [L/m] sang đơn vị dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
lít/mét [L/m]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]

lít/mét

Định nghĩa:

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/mét sang dặm/gallon (Mỹ)

lít/mét [L/m] dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
0.01 L/m 0.000024 mile/gallon (US)
0.10 L/m 0.000235 mile/gallon (US)
1 L/m 0.002352 mile/gallon (US)
2 L/m 0.004704 mile/gallon (US)
3 L/m 0.007056 mile/gallon (US)
5 L/m 0.0118 mile/gallon (US)
10 L/m 0.0235 mile/gallon (US)
20 L/m 0.0470 mile/gallon (US)
50 L/m 0.1176 mile/gallon (US)
100 L/m 0.2352 mile/gallon (US)
1000 L/m 2.35 mile/gallon (US)

Cách chuyển đổi lít/mét sang dặm/gallon (Mỹ)

1 L/m = 0.002352 mile/gallon (US)

1 mile/gallon (US) = 425.14 L/m

Ví dụ

Convert 15 L/m to mile/gallon (US):
15 L/m = 15 × 0.002352 mile/gallon (US) = 0.035282 mile/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến