Chuyển đổi lít/mét sang mét/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/mét [L/m] sang đơn vị mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
lít/mét [L/m]
mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]

lít/mét

Định nghĩa:

mét/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/mét sang mét/gallon (Anh)

lít/mét [L/m] mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
0.01 L/m 0.0455 meter/gallon (UK)
0.10 L/m 0.4546 meter/gallon (UK)
1 L/m 4.55 meter/gallon (UK)
2 L/m 9.09 meter/gallon (UK)
3 L/m 13.64 meter/gallon (UK)
5 L/m 22.73 meter/gallon (UK)
10 L/m 45.46 meter/gallon (UK)
20 L/m 90.92 meter/gallon (UK)
50 L/m 227.30 meter/gallon (UK)
100 L/m 454.61 meter/gallon (UK)
1000 L/m 4546 meter/gallon (UK)

Cách chuyển đổi lít/mét sang mét/gallon (Anh)

1 L/m = 4.55 meter/gallon (UK)

1 meter/gallon (UK) = 0.219969 L/m

Ví dụ

Convert 15 L/m to meter/gallon (UK):
15 L/m = 15 × 4.55 meter/gallon (UK) = 68.19 meter/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến