Chuyển đổi lít/mét sang gallon (Mỹ)/100 dặm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/mét [L/m] sang đơn vị gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi]
lít/mét
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/100 dặm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi lít/mét sang gallon (Mỹ)/100 dặm
| lít/mét [L/m] | gallon (Mỹ)/100 dặm [gallon (US)/100 mi] |
|---|---|
| 0.01 L/m | 0.000000 gallon (US)/100 mi |
| 0.10 L/m | 0.000002 gallon (US)/100 mi |
| 1 L/m | 0.000024 gallon (US)/100 mi |
| 2 L/m | 0.000047 gallon (US)/100 mi |
| 3 L/m | 0.000071 gallon (US)/100 mi |
| 5 L/m | 0.000118 gallon (US)/100 mi |
| 10 L/m | 0.000235 gallon (US)/100 mi |
| 20 L/m | 0.000470 gallon (US)/100 mi |
| 50 L/m | 0.001176 gallon (US)/100 mi |
| 100 L/m | 0.002352 gallon (US)/100 mi |
| 1000 L/m | 0.0235 gallon (US)/100 mi |
Cách chuyển đổi lít/mét sang gallon (Mỹ)/100 dặm
1 L/m = 0.000024 gallon (US)/100 mi
1 gallon (US)/100 mi = 42514 L/m
Ví dụ
Convert 15 L/m to gallon (US)/100 mi:
15 L/m = 15 × 0.000024 gallon (US)/100 mi = 0.000353 gallon (US)/100 mi