Chuyển đổi lít/mét sang mét/pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/mét [L/m] sang đơn vị mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
lít/mét [L/m]
mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]

lít/mét

Định nghĩa:

mét/pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/mét sang mét/pint (Anh)

lít/mét [L/m] mét/pint (Anh) [m/pt (UK)]
0.01 L/m 0.005683 m/pt (UK)
0.10 L/m 0.0568 m/pt (UK)
1 L/m 0.5683 m/pt (UK)
2 L/m 1.14 m/pt (UK)
3 L/m 1.70 m/pt (UK)
5 L/m 2.84 m/pt (UK)
10 L/m 5.68 m/pt (UK)
20 L/m 11.37 m/pt (UK)
50 L/m 28.41 m/pt (UK)
100 L/m 56.83 m/pt (UK)
1000 L/m 568.26 m/pt (UK)

Cách chuyển đổi lít/mét sang mét/pint (Anh)

1 L/m = 0.568262 m/pt (UK)

1 m/pt (UK) = 1.76 L/m

Ví dụ

Convert 15 L/m to m/pt (UK):
15 L/m = 15 × 0.568262 m/pt (UK) = 8.52 m/pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến