Chuyển đổi lít/mét sang gallon (Anh)/100 dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi lít/mét [L/m] sang đơn vị gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
lít/mét [L/m]
gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]

lít/mét

Định nghĩa:

gallon (Anh)/100 dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi lít/mét sang gallon (Anh)/100 dặm

lít/mét [L/m] gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
0.01 L/m 0.000000 gallon (UK)/100 mi
0.10 L/m 0.000003 gallon (UK)/100 mi
1 L/m 0.000028 gallon (UK)/100 mi
2 L/m 0.000056 gallon (UK)/100 mi
3 L/m 0.000085 gallon (UK)/100 mi
5 L/m 0.000141 gallon (UK)/100 mi
10 L/m 0.000282 gallon (UK)/100 mi
20 L/m 0.000565 gallon (UK)/100 mi
50 L/m 0.001412 gallon (UK)/100 mi
100 L/m 0.002825 gallon (UK)/100 mi
1000 L/m 0.0282 gallon (UK)/100 mi

Cách chuyển đổi lít/mét sang gallon (Anh)/100 dặm

1 L/m = 0.000028 gallon (UK)/100 mi

1 gallon (UK)/100 mi = 35401 L/m

Ví dụ

Convert 15 L/m to gallon (UK)/100 mi:
15 L/m = 15 × 0.000028 gallon (UK)/100 mi = 0.000424 gallon (UK)/100 mi

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến