Chuyển đổi hectomét/lít sang petamét/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét/lít [hm/L] sang đơn vị petamét/lít [Pm/L]
hectomét/lít [hm/L]
petamét/lít [Pm/L]

hectomét/lít

Định nghĩa:

petamét/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét/lít sang petamét/lít

hectomét/lít [hm/L] petamét/lít [Pm/L]
0.01 hm/L 0.000000 Pm/L
0.10 hm/L 0.000000 Pm/L
1 hm/L 0.000000 Pm/L
2 hm/L 0.000000 Pm/L
3 hm/L 0.000000 Pm/L
5 hm/L 0.000000 Pm/L
10 hm/L 0.000000 Pm/L
20 hm/L 0.000000 Pm/L
50 hm/L 0.000000 Pm/L
100 hm/L 0.000000 Pm/L
1000 hm/L 0.000000 Pm/L

Cách chuyển đổi hectomét/lít sang petamét/lít

1 hm/L = 0.000000 Pm/L

1 Pm/L = 10000000000000 hm/L

Ví dụ

Convert 15 hm/L to Pm/L:
15 hm/L = 15 × 0.000000 Pm/L = 0.000000 Pm/L

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến