Chuyển đổi hectomét/lít sang mét/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét/lít [hm/L] sang đơn vị mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
hectomét/lít [hm/L]
mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]

hectomét/lít

Định nghĩa:

mét/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét/lít sang mét/gallon (Anh)

hectomét/lít [hm/L] mét/gallon (Anh) [meter/gallon (UK)]
0.01 hm/L 4.55 meter/gallon (UK)
0.10 hm/L 45.46 meter/gallon (UK)
1 hm/L 454.61 meter/gallon (UK)
2 hm/L 909.22 meter/gallon (UK)
3 hm/L 1364 meter/gallon (UK)
5 hm/L 2273 meter/gallon (UK)
10 hm/L 4546 meter/gallon (UK)
20 hm/L 9092 meter/gallon (UK)
50 hm/L 22730 meter/gallon (UK)
100 hm/L 45461 meter/gallon (UK)
1000 hm/L 454610 meter/gallon (UK)

Cách chuyển đổi hectomét/lít sang mét/gallon (Anh)

1 hm/L = 454.61 meter/gallon (UK)

1 meter/gallon (UK) = 0.002200 hm/L

Ví dụ

Convert 15 hm/L to meter/gallon (UK):
15 hm/L = 15 × 454.61 meter/gallon (UK) = 6819 meter/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến