Chuyển đổi hectomét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét/lít [hm/L] sang đơn vị gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
hectomét/lít [hm/L]
gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]

hectomét/lít

Định nghĩa:

gallon (Anh)/100 dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm

hectomét/lít [hm/L] gallon (Anh)/100 dặm [gallon (UK)/100 mi]
0.01 hm/L 0.000028 gallon (UK)/100 mi
0.10 hm/L 0.000282 gallon (UK)/100 mi
1 hm/L 0.002825 gallon (UK)/100 mi
2 hm/L 0.005650 gallon (UK)/100 mi
3 hm/L 0.008474 gallon (UK)/100 mi
5 hm/L 0.0141 gallon (UK)/100 mi
10 hm/L 0.0282 gallon (UK)/100 mi
20 hm/L 0.0565 gallon (UK)/100 mi
50 hm/L 0.1412 gallon (UK)/100 mi
100 hm/L 0.2825 gallon (UK)/100 mi
1000 hm/L 2.82 gallon (UK)/100 mi

Cách chuyển đổi hectomét/lít sang gallon (Anh)/100 dặm

1 hm/L = 0.002825 gallon (UK)/100 mi

1 gallon (UK)/100 mi = 354.01 hm/L

Ví dụ

Convert 15 hm/L to gallon (UK)/100 mi:
15 hm/L = 15 × 0.002825 gallon (UK)/100 mi = 0.042372 gallon (UK)/100 mi

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến