Chuyển đổi hectomét/lít sang mét/inch khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét/lít [hm/L] sang đơn vị mét/inch khối [m/in^3]
hectomét/lít
Định nghĩa:
mét/inch khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectomét/lít sang mét/inch khối
| hectomét/lít [hm/L] | mét/inch khối [m/in^3] |
|---|---|
| 0.01 hm/L | 0.0164 m/in^3 |
| 0.10 hm/L | 0.1639 m/in^3 |
| 1 hm/L | 1.64 m/in^3 |
| 2 hm/L | 3.28 m/in^3 |
| 3 hm/L | 4.92 m/in^3 |
| 5 hm/L | 8.19 m/in^3 |
| 10 hm/L | 16.39 m/in^3 |
| 20 hm/L | 32.77 m/in^3 |
| 50 hm/L | 81.94 m/in^3 |
| 100 hm/L | 163.87 m/in^3 |
| 1000 hm/L | 1639 m/in^3 |
Cách chuyển đổi hectomét/lít sang mét/inch khối
1 hm/L = 1.64 m/in^3
1 m/in^3 = 0.610237 hm/L
Ví dụ
Convert 15 hm/L to m/in^3:
15 hm/L = 15 × 1.64 m/in^3 = 24.58 m/in^3