Chuyển đổi hectomét/lít sang dặm/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét/lít [hm/L] sang đơn vị dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
hectomét/lít [hm/L]
dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]

hectomét/lít

Định nghĩa:

dặm/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét/lít sang dặm/gallon (Mỹ)

hectomét/lít [hm/L] dặm/gallon (Mỹ) [mile/gallon (US)]
0.01 hm/L 0.002352 mile/gallon (US)
0.10 hm/L 0.0235 mile/gallon (US)
1 hm/L 0.2352 mile/gallon (US)
2 hm/L 0.4704 mile/gallon (US)
3 hm/L 0.7056 mile/gallon (US)
5 hm/L 1.18 mile/gallon (US)
10 hm/L 2.35 mile/gallon (US)
20 hm/L 4.70 mile/gallon (US)
50 hm/L 11.76 mile/gallon (US)
100 hm/L 23.52 mile/gallon (US)
1000 hm/L 235.21 mile/gallon (US)

Cách chuyển đổi hectomét/lít sang dặm/gallon (Mỹ)

1 hm/L = 0.235215 mile/gallon (US)

1 mile/gallon (US) = 4.25 hm/L

Ví dụ

Convert 15 hm/L to mile/gallon (US):
15 hm/L = 15 × 0.235215 mile/gallon (US) = 3.53 mile/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến