Chuyển đổi hectomét/lít sang mét/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét/lít [hm/L] sang đơn vị mét/yard khối [m/yd^3]
hectomét/lít [hm/L]
mét/yard khối [m/yd^3]

hectomét/lít

Định nghĩa:

mét/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét/lít sang mét/yard khối

hectomét/lít [hm/L] mét/yard khối [m/yd^3]
0.01 hm/L 764.55 m/yd^3
0.10 hm/L 7646 m/yd^3
1 hm/L 76455 m/yd^3
2 hm/L 152911 m/yd^3
3 hm/L 229366 m/yd^3
5 hm/L 382277 m/yd^3
10 hm/L 764555 m/yd^3
20 hm/L 1529110 m/yd^3
50 hm/L 3822774 m/yd^3
100 hm/L 7645549 m/yd^3
1000 hm/L 76455487 m/yd^3

Cách chuyển đổi hectomét/lít sang mét/yard khối

1 hm/L = 76455 m/yd^3

1 m/yd^3 = 0.000013 hm/L

Ví dụ

Convert 15 hm/L to m/yd^3:
15 hm/L = 15 × 76455 m/yd^3 = 1146832 m/yd^3

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến