Chuyển đổi hectomét/lít sang dặm/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectomét/lít [hm/L] sang đơn vị dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
hectomét/lít [hm/L]
dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]

hectomét/lít

Định nghĩa:

dặm/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectomét/lít sang dặm/gallon (Anh)

hectomét/lít [hm/L] dặm/gallon (Anh) [mile/gallon (UK)]
0.01 hm/L 0.002825 mile/gallon (UK)
0.10 hm/L 0.0282 mile/gallon (UK)
1 hm/L 0.2825 mile/gallon (UK)
2 hm/L 0.5650 mile/gallon (UK)
3 hm/L 0.8474 mile/gallon (UK)
5 hm/L 1.41 mile/gallon (UK)
10 hm/L 2.82 mile/gallon (UK)
20 hm/L 5.65 mile/gallon (UK)
50 hm/L 14.12 mile/gallon (UK)
100 hm/L 28.25 mile/gallon (UK)
1000 hm/L 282.48 mile/gallon (UK)

Cách chuyển đổi hectomét/lít sang dặm/gallon (Anh)

1 hm/L = 0.282481 mile/gallon (UK)

1 mile/gallon (UK) = 3.54 hm/L

Ví dụ

Convert 15 hm/L to mile/gallon (UK):
15 hm/L = 15 × 0.282481 mile/gallon (UK) = 4.24 mile/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Mức tiêu thụ nhiên liệu phổ biến