Chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang bước sóng tính bằng kilômét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét [nm] sang đơn vị bước sóng tính bằng kilômét [kilometres]
bước sóng tính bằng nanomét
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng kilômét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang bước sóng tính bằng kilômét
| bước sóng tính bằng nanomét [nm] | bước sóng tính bằng kilômét [kilometres] |
|---|---|
| 0.01 nm | 10000000000 kilometres |
| 0.10 nm | 100000000000 kilometres |
| 1 nm | 1000000000000 kilometres |
| 2 nm | 2000000000000 kilometres |
| 3 nm | 3000000000000 kilometres |
| 5 nm | 5000000000000 kilometres |
| 10 nm | 10000000000000 kilometres |
| 20 nm | 20000000000000 kilometres |
| 50 nm | 50000000000000 kilometres |
| 100 nm | 100000000000000 kilometres |
| 1000 nm | 1000000000000000 kilometres |
Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang bước sóng tính bằng kilômét
1 nm = 1000000000000 kilometres
1 kilometres = 0.000000 nm
Ví dụ
Convert 15 nm to kilometres:
15 nm = 15 × 1000000000000 kilometres = 15000000000000 kilometres