Chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang terahertz
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét [nm] sang đơn vị terahertz [THz]
bước sóng tính bằng nanomét
Định nghĩa:
terahertz
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang terahertz
bước sóng tính bằng nanomét [nm] | terahertz [THz] |
---|---|
0.01 nm | 2998 THz |
0.10 nm | 29979 THz |
1 nm | 299792 THz |
2 nm | 599585 THz |
3 nm | 899377 THz |
5 nm | 1498962 THz |
10 nm | 2997925 THz |
20 nm | 5995849 THz |
50 nm | 14989623 THz |
100 nm | 29979246 THz |
1000 nm | 299792458 THz |
Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang terahertz
1 nm = 299792 THz
1 THz = 0.000003 nm
Ví dụ
Convert 15 nm to THz:
15 nm = 15 × 299792 THz = 4496887 THz