Chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang Bước sóng Compton của neutron
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét [nm] sang đơn vị Bước sóng Compton của neutron [wavelength]
bước sóng tính bằng nanomét
Định nghĩa:
Bước sóng Compton của neutron
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang Bước sóng Compton của neutron
| bước sóng tính bằng nanomét [nm] | Bước sóng Compton của neutron [wavelength] |
|---|---|
| 0.01 nm | 0.000000 wavelength |
| 0.10 nm | 0.000000 wavelength |
| 1 nm | 0.000001 wavelength |
| 2 nm | 0.000003 wavelength |
| 3 nm | 0.000004 wavelength |
| 5 nm | 0.000007 wavelength |
| 10 nm | 0.000013 wavelength |
| 20 nm | 0.000026 wavelength |
| 50 nm | 0.000066 wavelength |
| 100 nm | 0.000132 wavelength |
| 1000 nm | 0.001320 wavelength |
Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang Bước sóng Compton của neutron
1 nm = 0.000001 wavelength
1 wavelength = 757811 nm
Ví dụ
Convert 15 nm to wavelength:
15 nm = 15 × 0.000001 wavelength = 0.000020 wavelength