Chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang chu kỳ/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét [nm] sang đơn vị chu kỳ/giây [cycle/second]
bước sóng tính bằng nanomét [nm]
chu kỳ/giây [cycle/second]

bước sóng tính bằng nanomét

Định nghĩa:

chu kỳ/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang chu kỳ/giây

bước sóng tính bằng nanomét [nm] chu kỳ/giây [cycle/second]
0.01 nm 2997924580000000 cycle/second
0.10 nm 29979245800000000 cycle/second
1 nm 299792458000000000 cycle/second
2 nm 599584916000000000 cycle/second
3 nm 899377374000000000 cycle/second
5 nm 1498962290000000000 cycle/second
10 nm 2997924580000000000 cycle/second
20 nm 5995849160000000000 cycle/second
50 nm 14989622900000000000 cycle/second
100 nm 29979245800000000000 cycle/second
1000 nm 299792458000000024576 cycle/second

Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang chu kỳ/giây

1 nm = 299792458000000000 cycle/second

1 cycle/second = 0.000000 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to cycle/second:
15 nm = 15 × 299792458000000000 cycle/second = 4496886870000000000 cycle/second

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang các đơn vị Bước sóng tần số khác