Chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang nanohertz

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét [nm] sang đơn vị nanohertz [nHz]
bước sóng tính bằng nanomét [nm]
nanohertz [nHz]

bước sóng tính bằng nanomét

Định nghĩa:

nanohertz

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang nanohertz

bước sóng tính bằng nanomét [nm] nanohertz [nHz]
0.01 nm 2997924579999999902875648 nHz
0.10 nm 29979245800000001176240128 nHz
1 nm 299792457999999977402662912 nHz
2 nm 599584915999999954805325824 nHz
3 nm 899377373999999897848250368 nHz
5 nm 1498962289999999921373052928 nHz
10 nm 2997924579999999842746105856 nHz
20 nm 5995849159999999685492211712 nHz
50 nm 14989622899999998114218901504 nHz
100 nm 29979245799999996228437803008 nHz
1000 nm 299792457999999988672657096704 nHz

Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang nanohertz

1 nm = 299792457999999977402662912 nHz

1 nHz = 0.000000 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to nHz:
15 nm = 15 × 299792457999999977402662912 nHz = 4496886869999999764119158784 nHz

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang các đơn vị Bước sóng tần số khác