Chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang Bước sóng Compton của electron

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét [nm] sang đơn vị Bước sóng Compton của electron [wavelength]
bước sóng tính bằng nanomét [nm]
Bước sóng Compton của electron [wavelength]

bước sóng tính bằng nanomét

Định nghĩa:

Bước sóng Compton của electron

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang Bước sóng Compton của electron

bước sóng tính bằng nanomét [nm] Bước sóng Compton của electron [wavelength]
0.01 nm 0.000024 wavelength
0.10 nm 0.000243 wavelength
1 nm 0.002426 wavelength
2 nm 0.004853 wavelength
3 nm 0.007279 wavelength
5 nm 0.0121 wavelength
10 nm 0.0243 wavelength
20 nm 0.0485 wavelength
50 nm 0.1213 wavelength
100 nm 0.2426 wavelength
1000 nm 2.43 wavelength

Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang Bước sóng Compton của electron

1 nm = 0.002426 wavelength

1 wavelength = 412.15 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to wavelength:
15 nm = 15 × 0.002426 wavelength = 0.036395 wavelength

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang các đơn vị Bước sóng tần số khác