Chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang attohertz

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét [nm] sang đơn vị attohertz [aHz]
bước sóng tính bằng nanomét [nm]
attohertz [aHz]

bước sóng tính bằng nanomét

Định nghĩa:

attohertz

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang attohertz

bước sóng tính bằng nanomét [nm] attohertz [aHz]
0.01 nm 2997924579999999712775035359854592 aHz
0.10 nm 29979245800000000586514867419086848 aHz
1 nm 299792457999999978195032563626541056 aHz
2 nm 599584915999999956390065127253082112 aHz
3 nm 899377373999999971478585838298726400 aHz
5 nm 1498962290000000001655627260390014976 aHz
10 nm 2997924580000000003311254520780029952 aHz
20 nm 5995849160000000006622509041560059904 aHz
50 nm 14989622899999999426260462245194498048 aHz
100 nm 29979245799999998852520924490388996096 aHz
1000 nm 299792457999999988525209244903889960960 aHz

Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang attohertz

1 nm = 299792457999999978195032563626541056 aHz

1 aHz = 0.000000 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to aHz:
15 nm = 15 × 299792457999999978195032563626541056 aHz = 4496886869999999709818976601817219072 aHz

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang các đơn vị Bước sóng tần số khác