Chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang bước sóng tính bằng examét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét [nm] sang đơn vị bước sóng tính bằng examét [exametres]
bước sóng tính bằng nanomét
Định nghĩa:
bước sóng tính bằng examét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang bước sóng tính bằng examét
bước sóng tính bằng nanomét [nm] | bước sóng tính bằng examét [exametres] |
---|---|
0.01 nm | 10000000000000000905969664 exametres |
0.10 nm | 100000000000000004764729344 exametres |
1 nm | 1000000000000000013287555072 exametres |
2 nm | 2000000000000000026575110144 exametres |
3 nm | 3000000000000000314740572160 exametres |
5 nm | 4999999999999999791559868416 exametres |
10 nm | 9999999999999999583119736832 exametres |
20 nm | 19999999999999999166239473664 exametres |
50 nm | 50000000000000004512668450816 exametres |
100 nm | 100000000000000009025336901632 exametres |
1000 nm | 1000000000000000019884624838656 exametres |
Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang bước sóng tính bằng examét
1 nm = 1000000000000000013287555072 exametres
1 exametres = 0.000000 nm
Ví dụ
Convert 15 nm to exametres:
15 nm = 15 × 1000000000000000013287555072 exametres = 15000000000000000474191233024 exametres