Chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang Bước sóng Compton của proton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét [nm] sang đơn vị Bước sóng Compton của proton [wavelength]
bước sóng tính bằng nanomét [nm]
Bước sóng Compton của proton [wavelength]

bước sóng tính bằng nanomét

Định nghĩa:

Bước sóng Compton của proton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang Bước sóng Compton của proton

bước sóng tính bằng nanomét [nm] Bước sóng Compton của proton [wavelength]
0.01 nm 0.000000 wavelength
0.10 nm 0.000000 wavelength
1 nm 0.000001 wavelength
2 nm 0.000003 wavelength
3 nm 0.000004 wavelength
5 nm 0.000007 wavelength
10 nm 0.000013 wavelength
20 nm 0.000026 wavelength
50 nm 0.000066 wavelength
100 nm 0.000132 wavelength
1000 nm 0.001321 wavelength

Cách chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang Bước sóng Compton của proton

1 nm = 0.000001 wavelength

1 wavelength = 756767 nm

Ví dụ

Convert 15 nm to wavelength:
15 nm = 15 × 0.000001 wavelength = 0.000020 wavelength

Chuyển đổi đơn vị Bước sóng tần số phổ biến

Chuyển đổi bước sóng tính bằng nanomét sang các đơn vị Bước sóng tần số khác