Chuyển đổi kip-lực sang tấn-lực (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip-lực [kipf] sang đơn vị tấn-lực (hệ mét) [tf]
kip-lực
Định nghĩa:
tấn-lực (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kip-lực sang tấn-lực (hệ mét)
kip-lực [kipf] | tấn-lực (hệ mét) [tf] |
---|---|
0.01 kipf | 0.004536 tf |
0.10 kipf | 0.0454 tf |
1 kipf | 0.4536 tf |
2 kipf | 0.9072 tf |
3 kipf | 1.36 tf |
5 kipf | 2.27 tf |
10 kipf | 4.54 tf |
20 kipf | 9.07 tf |
50 kipf | 22.68 tf |
100 kipf | 45.36 tf |
1000 kipf | 453.59 tf |
Cách chuyển đổi kip-lực sang tấn-lực (hệ mét)
1 kipf = 0.453592 tf
1 tf = 2.20 kipf
Ví dụ
Convert 15 kipf to tf:
15 kipf = 15 × 0.453592 tf = 6.80 tf