Chuyển đổi kip-lực sang gram-lực
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip-lực [kipf] sang đơn vị gram-lực [gf]
kip-lực
Định nghĩa:
gram-lực
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kip-lực sang gram-lực
kip-lực [kipf] | gram-lực [gf] |
---|---|
0.01 kipf | 4536 gf |
0.10 kipf | 45359 gf |
1 kipf | 453592 gf |
2 kipf | 907185 gf |
3 kipf | 1360777 gf |
5 kipf | 2267962 gf |
10 kipf | 4535924 gf |
20 kipf | 9071847 gf |
50 kipf | 22679618 gf |
100 kipf | 45359237 gf |
1000 kipf | 453592370 gf |
Cách chuyển đổi kip-lực sang gram-lực
1 kipf = 453592 gf
1 gf = 0.000002 kipf
Ví dụ
Convert 15 kipf to gf:
15 kipf = 15 × 453592 gf = 6803886 gf