Chuyển đổi kip-lực sang decinewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip-lực [kipf] sang đơn vị decinewton [dN]
kip-lực [kipf]
decinewton [dN]

kip-lực

Định nghĩa:

decinewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kip-lực sang decinewton

kip-lực [kipf] decinewton [dN]
0.01 kipf 444.82 dN
0.10 kipf 4448 dN
1 kipf 44482 dN
2 kipf 88964 dN
3 kipf 133447 dN
5 kipf 222411 dN
10 kipf 444822 dN
20 kipf 889644 dN
50 kipf 2224111 dN
100 kipf 4448222 dN
1000 kipf 44482216 dN

Cách chuyển đổi kip-lực sang decinewton

1 kipf = 44482 dN

1 dN = 0.000022 kipf

Ví dụ

Convert 15 kipf to dN:
15 kipf = 15 × 44482 dN = 667233 dN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến