Chuyển đổi kip-lực sang exanewton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip-lực [kipf] sang đơn vị exanewton [EN]
kip-lực
Định nghĩa:
exanewton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kip-lực sang exanewton
| kip-lực [kipf] | exanewton [EN] |
|---|---|
| 0.01 kipf | 0.000000 EN |
| 0.10 kipf | 0.000000 EN |
| 1 kipf | 0.000000 EN |
| 2 kipf | 0.000000 EN |
| 3 kipf | 0.000000 EN |
| 5 kipf | 0.000000 EN |
| 10 kipf | 0.000000 EN |
| 20 kipf | 0.000000 EN |
| 50 kipf | 0.000000 EN |
| 100 kipf | 0.000000 EN |
| 1000 kipf | 0.000000 EN |
Cách chuyển đổi kip-lực sang exanewton
1 kipf = 0.000000 EN
1 EN = 224808943099999 kipf
Ví dụ
Convert 15 kipf to EN:
15 kipf = 15 × 0.000000 EN = 0.000000 EN