Chuyển đổi kip-lực sang giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip-lực [kipf] sang đơn vị giây [second]
kip-lực [kipf]
giây [second]

kip-lực

Định nghĩa:

giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kip-lực sang giây

kip-lực [kipf] giây [second]
0.01 kipf 321.74 second
0.10 kipf 3217 second
1 kipf 32174 second
2 kipf 64348 second
3 kipf 96522 second
5 kipf 160870 second
10 kipf 321740 second
20 kipf 643481 second
50 kipf 1608702 second
100 kipf 3217405 second
1000 kipf 32174049 second

Cách chuyển đổi kip-lực sang giây

1 kipf = 32174 second

1 second = 0.000031 kipf

Ví dụ

Convert 15 kipf to second:
15 kipf = 15 × 32174 second = 482611 second

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến