Chuyển đổi kip-lực sang meganewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip-lực [kipf] sang đơn vị meganewton [MN]
kip-lực [kipf]
meganewton [MN]

kip-lực

Định nghĩa:

meganewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kip-lực sang meganewton

kip-lực [kipf] meganewton [MN]
0.01 kipf 0.000044 MN
0.10 kipf 0.000445 MN
1 kipf 0.004448 MN
2 kipf 0.008896 MN
3 kipf 0.0133 MN
5 kipf 0.0222 MN
10 kipf 0.0445 MN
20 kipf 0.0890 MN
50 kipf 0.2224 MN
100 kipf 0.4448 MN
1000 kipf 4.45 MN

Cách chuyển đổi kip-lực sang meganewton

1 kipf = 0.004448 MN

1 MN = 224.81 kipf

Ví dụ

Convert 15 kipf to MN:
15 kipf = 15 × 0.004448 MN = 0.066723 MN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến