Chuyển đổi kip-lực sang giganewton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip-lực [kipf] sang đơn vị giganewton [GN]
kip-lực [kipf]
giganewton [GN]

kip-lực

Định nghĩa:

giganewton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kip-lực sang giganewton

kip-lực [kipf] giganewton [GN]
0.01 kipf 0.000000 GN
0.10 kipf 0.000000 GN
1 kipf 0.000004 GN
2 kipf 0.000009 GN
3 kipf 0.000013 GN
5 kipf 0.000022 GN
10 kipf 0.000044 GN
20 kipf 0.000089 GN
50 kipf 0.000222 GN
100 kipf 0.000445 GN
1000 kipf 0.004448 GN

Cách chuyển đổi kip-lực sang giganewton

1 kipf = 0.000004 GN

1 GN = 224809 kipf

Ví dụ

Convert 15 kipf to GN:
15 kipf = 15 × 0.000004 GN = 0.000067 GN

Chuyển đổi đơn vị Lực lượng phổ biến