Chuyển đổi kip-lực sang newton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kip-lực [kipf] sang đơn vị newton [N]
kip-lực
Định nghĩa:
newton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kip-lực sang newton
kip-lực [kipf] | newton [N] |
---|---|
0.01 kipf | 44.48 N |
0.10 kipf | 444.82 N |
1 kipf | 4448 N |
2 kipf | 8896 N |
3 kipf | 13345 N |
5 kipf | 22241 N |
10 kipf | 44482 N |
20 kipf | 88964 N |
50 kipf | 222411 N |
100 kipf | 444822 N |
1000 kipf | 4448222 N |
Cách chuyển đổi kip-lực sang newton
1 kipf = 4448 N
1 N = 0.000225 kipf
Ví dụ
Convert 15 kipf to N:
15 kipf = 15 × 4448 N = 66723 N