Chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày sang pound/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày [t/d] sang đơn vị pound/phút [lb/min]
tấn (hệ mét)/ngày
Định nghĩa:
pound/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày sang pound/phút
| tấn (hệ mét)/ngày [t/d] | pound/phút [lb/min] |
|---|---|
| 0.01 t/d | 0.0153 lb/min |
| 0.10 t/d | 0.1531 lb/min |
| 1 t/d | 1.53 lb/min |
| 2 t/d | 3.06 lb/min |
| 3 t/d | 4.59 lb/min |
| 5 t/d | 7.65 lb/min |
| 10 t/d | 15.31 lb/min |
| 20 t/d | 30.62 lb/min |
| 50 t/d | 76.55 lb/min |
| 100 t/d | 153.10 lb/min |
| 1000 t/d | 1531 lb/min |
Cách chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày sang pound/phút
1 t/d = 1.53 lb/min
1 lb/min = 0.653173 t/d
Ví dụ
Convert 15 t/d to lb/min:
15 t/d = 15 × 1.53 lb/min = 22.96 lb/min