Chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày sang decigram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày [t/d] sang đơn vị decigram/giây [dg/s]
tấn (hệ mét)/ngày
Định nghĩa:
decigram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày sang decigram/giây
tấn (hệ mét)/ngày [t/d] | decigram/giây [dg/s] |
---|---|
0.01 t/d | 1.16 dg/s |
0.10 t/d | 11.57 dg/s |
1 t/d | 115.74 dg/s |
2 t/d | 231.48 dg/s |
3 t/d | 347.22 dg/s |
5 t/d | 578.70 dg/s |
10 t/d | 1157 dg/s |
20 t/d | 2315 dg/s |
50 t/d | 5787 dg/s |
100 t/d | 11574 dg/s |
1000 t/d | 115741 dg/s |
Cách chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày sang decigram/giây
1 t/d = 115.74 dg/s
1 dg/s = 0.008640 t/d
Ví dụ
Convert 15 t/d to dg/s:
15 t/d = 15 × 115.74 dg/s = 1736 dg/s