Chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày sang gram/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày [t/d] sang đơn vị gram/giờ [g/h]
tấn (hệ mét)/ngày
Định nghĩa:
gram/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày sang gram/giờ
| tấn (hệ mét)/ngày [t/d] | gram/giờ [g/h] |
|---|---|
| 0.01 t/d | 416.67 g/h |
| 0.10 t/d | 4167 g/h |
| 1 t/d | 41667 g/h |
| 2 t/d | 83333 g/h |
| 3 t/d | 125000 g/h |
| 5 t/d | 208333 g/h |
| 10 t/d | 416667 g/h |
| 20 t/d | 833333 g/h |
| 50 t/d | 2083333 g/h |
| 100 t/d | 4166667 g/h |
| 1000 t/d | 41666667 g/h |
Cách chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày sang gram/giờ
1 t/d = 41667 g/h
1 g/h = 0.000024 t/d
Ví dụ
Convert 15 t/d to g/h:
15 t/d = 15 × 41667 g/h = 625000 g/h