Chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày sang gram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày [t/d] sang đơn vị gram/giây [g/s]
tấn (hệ mét)/ngày
Định nghĩa:
gram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày sang gram/giây
tấn (hệ mét)/ngày [t/d] | gram/giây [g/s] |
---|---|
0.01 t/d | 0.1157 g/s |
0.10 t/d | 1.16 g/s |
1 t/d | 11.57 g/s |
2 t/d | 23.15 g/s |
3 t/d | 34.72 g/s |
5 t/d | 57.87 g/s |
10 t/d | 115.74 g/s |
20 t/d | 231.48 g/s |
50 t/d | 578.70 g/s |
100 t/d | 1157 g/s |
1000 t/d | 11574 g/s |
Cách chuyển đổi tấn (hệ mét)/ngày sang gram/giây
1 t/d = 11.57 g/s
1 g/s = 0.086400 t/d
Ví dụ
Convert 15 t/d to g/s:
15 t/d = 15 × 11.57 g/s = 173.61 g/s