Chuyển đổi kilôgram/phút sang pound/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/phút [kg/min] sang đơn vị pound/giờ [lb/h]
kilôgram/phút
Định nghĩa:
pound/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/phút sang pound/giờ
| kilôgram/phút [kg/min] | pound/giờ [lb/h] |
|---|---|
| 0.01 kg/min | 1.32 lb/h |
| 0.10 kg/min | 13.23 lb/h |
| 1 kg/min | 132.28 lb/h |
| 2 kg/min | 264.55 lb/h |
| 3 kg/min | 396.83 lb/h |
| 5 kg/min | 661.39 lb/h |
| 10 kg/min | 1323 lb/h |
| 20 kg/min | 2646 lb/h |
| 50 kg/min | 6614 lb/h |
| 100 kg/min | 13228 lb/h |
| 1000 kg/min | 132277 lb/h |
Cách chuyển đổi kilôgram/phút sang pound/giờ
1 kg/min = 132.28 lb/h
1 lb/h = 0.007560 kg/min
Ví dụ
Convert 15 kg/min to lb/h:
15 kg/min = 15 × 132.28 lb/h = 1984 lb/h