Chuyển đổi kilôgram/phút sang gram/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/phút [kg/min] sang đơn vị gram/phút [g/min]
kilôgram/phút
Định nghĩa:
gram/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/phút sang gram/phút
kilôgram/phút [kg/min] | gram/phút [g/min] |
---|---|
0.01 kg/min | 10.00 g/min |
0.10 kg/min | 100.00 g/min |
1 kg/min | 1000.00 g/min |
2 kg/min | 2000 g/min |
3 kg/min | 3000 g/min |
5 kg/min | 5000 g/min |
10 kg/min | 10000 g/min |
20 kg/min | 20000 g/min |
50 kg/min | 50000 g/min |
100 kg/min | 100000 g/min |
1000 kg/min | 999998 g/min |
Cách chuyển đổi kilôgram/phút sang gram/phút
1 kg/min = 1000.00 g/min
1 g/min = 0.001000 kg/min
Ví dụ
Convert 15 kg/min to g/min:
15 kg/min = 15 × 1000.00 g/min = 15000 g/min