Chuyển đổi kilôgram/phút sang kilôgram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/phút [kg/min] sang đơn vị kilôgram/ngày [kg/d]
kilôgram/phút
Định nghĩa:
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/phút sang kilôgram/ngày
| kilôgram/phút [kg/min] | kilôgram/ngày [kg/d] |
|---|---|
| 0.01 kg/min | 14.40 kg/d |
| 0.10 kg/min | 144.00 kg/d |
| 1 kg/min | 1440 kg/d |
| 2 kg/min | 2880 kg/d |
| 3 kg/min | 4320 kg/d |
| 5 kg/min | 7200 kg/d |
| 10 kg/min | 14400 kg/d |
| 20 kg/min | 28800 kg/d |
| 50 kg/min | 72000 kg/d |
| 100 kg/min | 144000 kg/d |
| 1000 kg/min | 1439997 kg/d |
Cách chuyển đổi kilôgram/phút sang kilôgram/ngày
1 kg/min = 1440 kg/d
1 kg/d = 0.000694 kg/min
Ví dụ
Convert 15 kg/min to kg/d:
15 kg/min = 15 × 1440 kg/d = 21600 kg/d