Chuyển đổi kilôgram/phút sang pound/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/phút [kg/min] sang đơn vị pound/ngày [lb/d]
kilôgram/phút
Định nghĩa:
pound/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/phút sang pound/ngày
| kilôgram/phút [kg/min] | pound/ngày [lb/d] |
|---|---|
| 0.01 kg/min | 31.75 lb/d |
| 0.10 kg/min | 317.47 lb/d |
| 1 kg/min | 3175 lb/d |
| 2 kg/min | 6349 lb/d |
| 3 kg/min | 9524 lb/d |
| 5 kg/min | 15873 lb/d |
| 10 kg/min | 31747 lb/d |
| 20 kg/min | 63493 lb/d |
| 50 kg/min | 158733 lb/d |
| 100 kg/min | 317466 lb/d |
| 1000 kg/min | 3174657 lb/d |
Cách chuyển đổi kilôgram/phút sang pound/ngày
1 kg/min = 3175 lb/d
1 lb/d = 0.000315 kg/min
Ví dụ
Convert 15 kg/min to lb/d:
15 kg/min = 15 × 3175 lb/d = 47620 lb/d