Chuyển đổi kilôgram/phút sang gigagram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/phút [kg/min] sang đơn vị gigagram/giây [Gg/s]
kilôgram/phút
Định nghĩa:
gigagram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/phút sang gigagram/giây
kilôgram/phút [kg/min] | gigagram/giây [Gg/s] |
---|---|
0.01 kg/min | 0.000000 Gg/s |
0.10 kg/min | 0.000000 Gg/s |
1 kg/min | 0.000000 Gg/s |
2 kg/min | 0.000000 Gg/s |
3 kg/min | 0.000000 Gg/s |
5 kg/min | 0.000000 Gg/s |
10 kg/min | 0.000000 Gg/s |
20 kg/min | 0.000000 Gg/s |
50 kg/min | 0.000001 Gg/s |
100 kg/min | 0.000002 Gg/s |
1000 kg/min | 0.000017 Gg/s |
Cách chuyển đổi kilôgram/phút sang gigagram/giây
1 kg/min = 0.000000 Gg/s
1 Gg/s = 60000000 kg/min
Ví dụ
Convert 15 kg/min to Gg/s:
15 kg/min = 15 × 0.000000 Gg/s = 0.000000 Gg/s