Chuyển đổi kilôgram/phút sang gram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/phút [kg/min] sang đơn vị gram/ngày [g/d]
kilôgram/phút
Định nghĩa:
gram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilôgram/phút sang gram/ngày
kilôgram/phút [kg/min] | gram/ngày [g/d] |
---|---|
0.01 kg/min | 14400 g/d |
0.10 kg/min | 144000 g/d |
1 kg/min | 1440000 g/d |
2 kg/min | 2880000 g/d |
3 kg/min | 4320000 g/d |
5 kg/min | 7200000 g/d |
10 kg/min | 14400000 g/d |
20 kg/min | 28800000 g/d |
50 kg/min | 72000000 g/d |
100 kg/min | 144000000 g/d |
1000 kg/min | 1440000003 g/d |
Cách chuyển đổi kilôgram/phút sang gram/ngày
1 kg/min = 1440000 g/d
1 g/d = 0.000001 kg/min
Ví dụ
Convert 15 kg/min to g/d:
15 kg/min = 15 × 1440000 g/d = 21600000 g/d