Chuyển đổi kilôgram/phút sang petagram/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram/phút [kg/min] sang đơn vị petagram/giây [Pg/s]
kilôgram/phút [kg/min]
petagram/giây [Pg/s]

kilôgram/phút

Định nghĩa:

petagram/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram/phút sang petagram/giây

kilôgram/phút [kg/min] petagram/giây [Pg/s]
0.01 kg/min 0.000000 Pg/s
0.10 kg/min 0.000000 Pg/s
1 kg/min 0.000000 Pg/s
2 kg/min 0.000000 Pg/s
3 kg/min 0.000000 Pg/s
5 kg/min 0.000000 Pg/s
10 kg/min 0.000000 Pg/s
20 kg/min 0.000000 Pg/s
50 kg/min 0.000000 Pg/s
100 kg/min 0.000000 Pg/s
1000 kg/min 0.000000 Pg/s

Cách chuyển đổi kilôgram/phút sang petagram/giây

1 kg/min = 0.000000 Pg/s

1 Pg/s = 59999999880000 kg/min

Ví dụ

Convert 15 kg/min to Pg/s:
15 kg/min = 15 × 0.000000 Pg/s = 0.000000 Pg/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng - Khối lượng phổ biến