Chuyển đổi millijoule sang kilocalo (th)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millijoule [mJ] sang đơn vị kilocalo (th) [kcal (th)]
      
      
      millijoule
Định nghĩa:
kilocalo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millijoule sang kilocalo (th)
| millijoule [mJ] | kilocalo (th) [kcal (th)] | 
|---|---|
| 0.01 mJ | 0.000000 kcal (th) | 
| 0.10 mJ | 0.000000 kcal (th) | 
| 1 mJ | 0.000000 kcal (th) | 
| 2 mJ | 0.000000 kcal (th) | 
| 3 mJ | 0.000001 kcal (th) | 
| 5 mJ | 0.000001 kcal (th) | 
| 10 mJ | 0.000002 kcal (th) | 
| 20 mJ | 0.000005 kcal (th) | 
| 50 mJ | 0.000012 kcal (th) | 
| 100 mJ | 0.000024 kcal (th) | 
| 1000 mJ | 0.000239 kcal (th) | 
Cách chuyển đổi millijoule sang kilocalo (th)
1 mJ = 0.000000 kcal (th)
1 kcal (th) = 4184000 mJ
Ví dụ
          Convert 15 mJ to kcal (th):
          15 mJ = 15 × 0.000000 kcal (th) = 0.000004 kcal (th)