Chuyển đổi millijoule sang mã lực (hệ mét) giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millijoule [mJ] sang đơn vị mã lực (hệ mét) giờ [hour]
millijoule [mJ]
mã lực (hệ mét) giờ [hour]

millijoule

Định nghĩa:

mã lực (hệ mét) giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millijoule sang mã lực (hệ mét) giờ

millijoule [mJ] mã lực (hệ mét) giờ [hour]
0.01 mJ 0.000000 hour
0.10 mJ 0.000000 hour
1 mJ 0.000000 hour
2 mJ 0.000000 hour
3 mJ 0.000000 hour
5 mJ 0.000000 hour
10 mJ 0.000000 hour
20 mJ 0.000000 hour
50 mJ 0.000000 hour
100 mJ 0.000000 hour
1000 mJ 0.000000 hour

Cách chuyển đổi millijoule sang mã lực (hệ mét) giờ

1 mJ = 0.000000 hour

1 hour = 2647795500 mJ

Ví dụ

Convert 15 mJ to hour:
15 mJ = 15 × 0.000000 hour = 0.000000 hour

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi millijoule sang các đơn vị Năng lượng khác