Chuyển đổi millijoule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millijoule [mJ] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
millijoule [mJ]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

millijoule

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millijoule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

millijoule [mJ] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 mJ 0.000000 @kiloliter
0.10 mJ 0.000000 @kiloliter
1 mJ 0.000000 @kiloliter
2 mJ 0.000000 @kiloliter
3 mJ 0.000000 @kiloliter
5 mJ 0.000000 @kiloliter
10 mJ 0.000000 @kiloliter
20 mJ 0.000000 @kiloliter
50 mJ 0.000000 @kiloliter
100 mJ 0.000000 @kiloliter
1000 mJ 0.000000 @kiloliter

Cách chuyển đổi millijoule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 mJ = 0.000000 @kiloliter

1 @kiloliter = 40197627984822 mJ

Ví dụ

Convert 15 mJ to @kiloliter:
15 mJ = 15 × 0.000000 @kiloliter = 0.000000 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi millijoule sang các đơn vị Năng lượng khác