Chuyển đổi millijoule sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millijoule [mJ] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
millijoule [mJ]
gram-lực mét [gf*m]

millijoule

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi millijoule sang gram-lực mét

millijoule [mJ] gram-lực mét [gf*m]
0.01 mJ 0.001020 gf*m
0.10 mJ 0.0102 gf*m
1 mJ 0.1020 gf*m
2 mJ 0.2039 gf*m
3 mJ 0.3059 gf*m
5 mJ 0.5099 gf*m
10 mJ 1.02 gf*m
20 mJ 2.04 gf*m
50 mJ 5.10 gf*m
100 mJ 10.20 gf*m
1000 mJ 101.97 gf*m

Cách chuyển đổi millijoule sang gram-lực mét

1 mJ = 0.101972 gf*m

1 gf*m = 9.81 mJ

Ví dụ

Convert 15 mJ to gf*m:
15 mJ = 15 × 0.101972 gf*m = 1.53 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi millijoule sang các đơn vị Năng lượng khác